CHỈ SỐ BỆNH MỠ MÁU – 3 điều QUAN TRỌNG cần biết

Chỉ số bệnh mỡ máu bao nhiêu là tốt? – là câu hỏi mà Bs Ngọc đã nhận được khá nhiều trong nhiều ngày qua..

Tình trạng mỡ máu ngày càng trở nên phổ biến tại các quốc gia đang trong quá trình phát triển. Nếu không được nhận diện và can thiệp sớm, tình trạng này có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Vậy, chỉ số nào về mỡ máu là vấn đề đáng lo ngại và phương pháp kiểm soát các chỉ số xét nghiệm liên quan đến mỡ máu là gì?

Trong bài viết hôm nay Dr Ngọc sẽ chia sẻ với mọi người về chỉ số bệnh mỡ máu bao nhiêu là đáng lo ngại. Hãy cùng Dr Ngọc theo dõi hết bài viết hôm nay nhé!

 

1. Khái quát về tình trạng mỡ máu cao

Chỉ số bệnh mỡ máu

Chỉ số bệnh mỡ máu

Cholesterol cao trong máu, thường được gọi là rối loạn chuyển hóa lipid, là tình trạng mà các chỉ số lipid trong cơ thể vượt quá ngưỡng bình thường. Tình trạng này có mối liên hệ chặt chẽ với chế độ dinh dưỡng và lối sống hàng ngày. Nhiều nguyên nhân phổ biến có thể dẫn đến tình trạng này, bao gồm:

  • Tiêu thụ quá nhiều chất béo từ thực phẩm như thịt mỡ, da động vật, thực phẩm chiên rán và đồ chế biến sẵn.
  • Bị thừa cân hoặc béo phì.
  • Thường xuyên sử dụng các chất kích thích như rượu, bia và thuốc lá.
  • Thiếu hoạt động thể chất.
  • Mắc phải các bệnh lý như tiểu đường, suy thận, suy gan, nhiễm trùng, viêm ruột, hoặc hội chứng Cushing.
  • Sử dụng một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc an thần hoặc thuốc lợi tiểu cũng có thể dẫn đến mức cholesterol trong máu cao.

Bên cạnh đó, yếu tố di truyền cũng giữ vai trò quan trọng trong tình trạng này. Do đó, nếu gia đình bạn có người mắc bệnh hoặc có tiền sử về mỡ máu cao, nên thực hiện các xét nghiệm kiểm tra định kỳ ít nhất 6 tháng một lần để phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

 

2. Chỉ số bệnh mỡ máu bao nhiêu đáng lo ngại?

Các chỉ số liên quan đến mỡ máu bao gồm nồng độ cholesterol, triglyceride, HDL-C và LDL-C, trong đó cholesterol đóng vai trò quan trọng nhất. Mỡ máu đóng góp thiết yếu cho cấu trúc tế bào, được tích lũy chủ yếu tại gan và mô mỡ để hỗ trợ quá trình trao đổi chất cũng như cung cấp năng lượng cho các hoạt động của cơ thể. Để xác định mức độ mỡ máu, cần chú ý đến bốn chỉ số sau đây:

2.1 Chỉ số Triglyceride

Chỉ số bệnh mỡ máu

Chỉ số bệnh mỡ máu

Triglyceride là một dạng chất béo trung tính, chiếm khoảng 95% tổng khối lượng chất béo mà cơ thể hấp thụ từ chế độ ăn hàng ngày. Mức độ triglyceride trong máu được phân chia thành bốn cấp độ như sau:

  • Bình thường: Dưới 1,7 mmol/L (hoặc dưới 150 mg/dL).
  • Khá cao: Từ 1,7 đến 2,25 mmol/L (hoặc từ 150 đến 199 mg/dL).
  • Cao: Từ 2,26 đến 5,64 mmol/L (hoặc từ 200 đến 499 mg/dL).
  • Rất cao: 5,65 mmol/L trở lên (hoặc 500 mg/dL trở lên).

Việc đánh giá nồng độ triglyceride giúp xác định nguy cơ mắc các rối loạn lipid máu và các bệnh liên quan đến hệ mạch máu và tim mạch, như xơ vữa động mạchnhồi máu cơ tim. Ngoài ra, chỉ số triglyceride cũng có thể bị ảnh hưởng ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý như cường giáp, tiểu đường hoặc bệnh thận.

 

2.2 Chỉ số Cholesterol toàn phần

Cholesterol đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, tham gia vào việc cấu tạo các thành phần như màng tế bào và sợi thần kinh. Bên cạnh đó, cholesterol còn hỗ trợ gan trong quá trình sản xuất acid mật để tiêu hóa thức ăn.

Chỉ số cholesterol toàn phần có thể chỉ ra nguy cơ sức khỏe như sau:

  • Nếu cholesterol toàn phần dưới 5,1 mmol/L (hoặc dưới 200 mg/dL): Đây là mức bình thường, tương ứng với nguy cơ rất thấp đối với bệnh động mạch vành.
  • Nếu cholesterol toàn phần nằm trong khoảng từ 5,1 đến 6,2 mmol/L (hoặc từ 200 đến 239 mg/dL): Đây là mức cảnh báo về sức khỏe, người bệnh cần cân nhắc điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và lối sống.
  • Nếu cholesterol toàn phần từ 6,2 mmol/L trở lên (hoặc 240 mg/dL trở lên): Mức này cho thấy cholesterol cao, người bệnh có nguy cơ cao mắc các vấn đề như mỡ máu, xơ vữa động mạch và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

 

2.3 Chỉ số LDL Cholesterol

LDL-C, thường được biết đến với tên gọi cholesterol xấu, có khả năng thấm qua thành mạch và hình thành các mảng bám. Mức LDL-C bình thường thường ở dưới 130 mg/dL.

Khi kết quả xét nghiệm vượt qua ngưỡng cho phép, nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến mỡ máu hoặc bệnh lý mạch máu, chẳng hạn như xơ vữa động mạch, bệnh mạch vành, hoặc huyết áp cao, sẽ gia tăng. Ngược lại, nếu chỉ số LDL-C giảm xuống, bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề khác như xơ gan, cường giáp, hoặc tình trạng hấp thụ kém.

 

2.4 Chỉ số HDL Cholesterol

HDL-C, thường được gọi là cholesterol tốt, có chức năng vận chuyển cholesterol dư thừa trở lại gan, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ hình thành mảng bám trong động mạch. Ở một cơ thể khỏe mạnh, mức HDL-C thường nên cao hơn 50 mg/dL. Tuy nhiên, nếu chỉ số này giảm xuống dưới 40 mg/dL, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong tình huống này, bệnh nhân sẽ có nguy cơ cao hơn về các rối loạn lipid máu, huyết áp tăng và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

 

3. Phương pháp quản lý các chỉ số lipid trong máu

Chỉ số bệnh mỡ máu

Chỉ số bệnh mỡ máu

Để quản lý tình trạng mỡ máu hiệu quả, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau đây:

  • Thực hiện chế độ ăn uống hợp lý: Giảm bớt lượng chất béo bão hòa và tăng cường thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây tươi và các nguồn omega-3. Đồng thời, hãy hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo từ động vật và nội tạng.
  • Duy trì thói quen vận động hàng ngày: Tích cực vận động để giảm cholesterol xấu trong máu, tăng cường hàm lượng HDL-C và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về mỡ máu cũng như các vấn đề sức khỏe khác.
  • Giảm thiểu việc sử dụng rượu, bia và thuốc lá: Cố gắng thay đổi thói quen ngồi hoặc đứng lâu, và tăng cường hoạt động thể chất trong suốt thời gian làm việc.
  • Tham khảo các loại trà có lợi: Sử dụng trà atiso, trà xanh, trà gừng và trà sen để hỗ trợ giảm mỡ máu, nhưng không nên uống quá nhiều và hạn chế vào buổi tối.
  • Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ: Nên kiểm tra sức khỏe ít nhất mỗi 6 tháng một lần. Điều này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường trong cơ thể, bao gồm sự biến đổi trong chỉ số mỡ máu, từ đó có thể đưa ra phương pháp điều trị và chế độ chăm sóc phù hợp.

 

Mọi người có thể nhắn tin trực tiếp để Dr Ngọc tư vấn rõ hơn nhé!

 

 

 

Liên hệ với Dr Ngọc:

Chuyên Mục:
Bài viết mới:

Xem thêm

Bình luận